💗 L O V E • /lʌv/
noun • an intense feeling of deep affection
Love is a simple word with complex definitions. It’s one of those things where it brings you a wide range of feelings - happiness and hatred, infatuated and lustful, adored and forgotten. There’s no guarantee where love will lead you but I encourage you to open your heart, be vulnerable, and dive into the depths of this intricate emotion. Because if you end up finding true love, whether it be a passion or relationship, all the hardships were worth it.
Also, I encourage you to join our #FlexiMarchIntoSpring challenge to share with us your expression of these feelings 👇🏻 via a yoga pose/post or follow one of the hosts for inspiration. Check previous post on how to join.
#FlexiMarchIntoSpring Challenge Day 1️⃣/5:
Day 1: Love 💗
Day 2: Joy 😃
Day 3: Confident 🙌🏻
Day 4: Carefree 💃🏻
Day 5: Strong 💪🏻
Hosts:
@pigeatsfish
@kwang_angkana
@yogawithwen
@yogafanjoyce
Sponsor:
@flexilexi_fitness
#lovewillconquerall #standingbackbend #standingmermaid #standingbalance #heartopener #heartopening #heartshaped #yogachallenge #yogachallenges #yogachallengeseverydamnday #yogachallenge2021 #yogahk #yogaathome #homepractice #hkyoga #hkyogi #hkyogateacher #瑜伽 #瑜伽媽媽練習中 #瑜伽老师 #瑜伽女孩 #香港瑜伽 #香港瑜伽導師
deep noun 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的精選貼文
Describe a film you would like to share with your friends
---
Mình cực thích chủ đề này luôn nhé, vì mình là một Couch potato thứ thiệt, cuối tuần được nghỉ là phải cày phim, hết phim tây đến phim ta thì chuyển sang phim Hàn Quốc :))
Các bạn hãy kể cho mình nghe 1 bộ phim hay mà bạn thích xem nhất được không?
Mình gợi ý cho bạn một số từ vựng hay liên quan đến Film nhé!
🔻 Couch potato (idiom): Mọt phim
🔻 Possess (verb): Thừa hưởng
🔻 Enhance (verb): Tăng cường
🔻 Fall in love at the first sight (collocation): Yêu từ cái nhìn đầu tiên
🔻 Overcome ups and downs (collocation): Vượt qua thăng trầm
🔻 Love life(noun): Mối tình
🔻 Burst into tear (collocation): Bật khóc
🔻 To be deep into (collocation): Cực kỳ yêu thích
🔻 To be engrossed in (collocation): Cực kỳ tâp trung
🔻 Peek out (phrasal verb): Ghé nhìn
🔻 Show aired (clause): Phim được phát sóng
🔻 On the big screen (prep): Công chiếu ngoài rạp
Chúc các bạn học tốt!
---------------------
👉Test trình độ và nhận tư vấn lộ trình MIỄN PHÍ: https://ielts-thanhloan.com/kiem-tra-dau-vao
✍️ Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-offline
✍️ Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
✍️ Ebook IELTS: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet
---------------------
☎️ Liên hệ tư vấn: 0974 824 724 (Mrs.Thanh Loan)
📪 Địa chỉ: Số 18, Ngõ 11, Thái Hà, Đống Đa Hà Nội
💌 Email: hi@ielts-thanhloan.com
🌎 Website: http://ielts-thanhloan.com
👨👩👧👧 Group: https://www.facebook.com/groups/IELTSThanhLoan/
---------
#IELTSThanhLoan
deep noun 在 Ha Phong IELTS - Thầy Hà & Phong Facebook 的最佳貼文
Cùng học tiếng Anh và các kiến thức bổ ích với thầy Hà và Phong qua series: The World in 4 Minutes.
Ở video này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về năm nhậm chức đầu tiên của tổng thống Mỹ Đỗ Nam Trung, cùng những từ vựng hay ho về chính trị/kinh tế 😉
CÁC BƯỚC HỌC THEO VIDEO:
1/ Xem video và ghi lại các từ mới, đã được in đậm trong video và liệt kê ở dưới.
2/ Comment trả lời 3 câu hỏi cuối video bằng tiếng Anh:
- What do white supremacists believe in?
- Write a sentence with "deserve credit for" (xem ví dụ ở dưới)
- What do you think of the president after watching this video?
3/ Sau khi đã comment trả lời tập writing, thì hãy cùng tập listening bằng cách xem video gốc của The Economist tại: https://www.youtube.com/watch?v=lZxWttjB6uE
LIST CÁC TỪ MỚI TRONG VIDEO:
▪ TWEET/twiːt/ (verb): đăng tin lên mạng xã hội Twitter
Ví dụ: He often tweets about this thoughts = Anh ấy thường xuyên post những suy nghĩ của mình lên Twitter.
▪ BRAG /bræɡ/ (verb): khoe khoang (nghĩa tiêu cực)
Ví dụ: He bragged that he passed the exam by cheating = Anh ta khoe là đã đỗ kỳ thi bằng cách gian lận.
▪ LIBERAL/ˈlɪbərəl/ (adj): tự do, phóng khoáng = generous
Ví dụ: She is very liberal with her money = Cô ấy rất thoải mái trong việc chi tiêu.
▪ PRESENCE/ˈprezns/ (noun): sự xuất hiện, sự hiện diện
Ví dụ: He hardly seemed to notice my presence = Anh ấy gần như không nhận ra sự có mặt của tôi.
▪ MAR /mɑː(r)/ (verb): làm hỏng một cái gì đó tốt.
Ví dụ: The game was marred by the behaviour of drunken fans = Trận đấu đã bị làm hỏng bởi hành vi của các cổ động viên say rượu.
▪ DEALING /ˈdiːlɪŋ/ (noun): sự quan hệ, hợp tác
Ví dụ: She has always been very polite in her dealings with me = Cô ấy luôn rất lịch sự khi hợp tác cùng tôi.
▪ WHITE SUPREMACIST /ˌwaɪt suːˈpreməsɪst/: những người theo chủ nghĩa Da trắng Thượng đẳng.
Ví dụ: White supremacists want to deport everyone of a different skin colour = Những nhóm da trắng thượng đẳng muốn trục xuất tất cả những ai có màu da khác.
▪ SUPREME /suːˈpriːm/ (adj): tối thượng, cao nhất
Ví dụ: Roger Federer is the supreme champion of tennis = Roger Federer là nhà vô địch tối thượng của tennis.
▪ SET ABOUT = bắt đầu làm một việc gì đó.
Ví dụ: We started about cleaning the house = Chúng tôi bắt đầu lau dọn nhà.
▪ EXECUTIVE ORDER /ɪɡˈzekjətɪv ˈɔːdə(r)/ = mệnh lệnh hành pháp, do tổng thống ký và ban hành mà không thông qua Quốc hội.
▪ BACK OUT = rút lui khỏi một thỏa thuận mà bạn đã đồng ý trước đó.
Ví dụ: He lost confidence and backed out of the deal at the last minute
▪ FREE TRADE AGREEMENT:
free trade = tự do thương mại, tự do trao đổi buôn bán.
free trade agreement = thỏa thuận tự do thương mại.
▪ ENACT /ɪˈnækt/ (verb) = thông qua một đạo luận
Ví dụ: The new law on Internet security was enacted by Parliament = Đạo luật mới về An ninh mạng đã được thông qua bởi Quốc hội.
▪ TAX-REFORM /tæks rɪˈfɔːm/ = Cải cách thuế
▪ BILL /bɪl/ (noun) = dự thảo luật
Lưu ý: từ bill có rất nhiều nghĩa. Trong trường hợp này là nghĩa luật pháp.
Ví dụ: The President introduced a bill on education reform = Tổng thống đã đưa ra một dự thảo luật về cải cách giáo dục.
▪ DECLARATION/ˌdekləˈreɪʃn/ (noun) = tuyên bố chính thức
Ví dụ: The Declaration of Independence of the United States was signed in 1776 = Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ được ký vào năm 1776.
▪ CONTINUE THE TREND = tiếp tục xu hướng
Ví dụ: The rate of child obesity went up this year, continuing the trend from the last decade = Tỉ lệ béo phì ở trẻ em đi lên trong năm nay, tiếp tục xu hướng từ thập kỷ trước.
▪ PRESIDENCY /ˈprezɪdənsi/ (noun) = nhiệm kỳ tổng thống, chức vụ tổng thống
Ví dụ: She hopes to be the first woman elected to the presidency of the United States = Cô ấy hy vọng sẽ trở thành tổng thống nữ đầu tiên của nước Mỹ.
▪ RECESSION/rɪˈseʃn/ (noun) = suy thoái kinh tế
Ví dụ: The economy is in deep recession = Nền kinh tế đang suy thoái nặng nề.
▪ DESERVE SOME CREDIT = xứng đáng ghi nhận công sức
Ví dụ: The neighbours deserve some credit for their help in putting out the fire = Những người hàng xóm xứng đáng được ghi nhận công sức vì nỗ lực dập tắt ngọn lửa của họ.
▪ PARIS ACCORD ON CLIMATE CHANGE = (Thỏa thuận chung Paris) là một thỏa thuận về biến đổi khí hậu chi phối các biện pháp giảm carbon dioxide từ năm 2020.
▪ UNDERMINE /ˌʌndəˈmaɪn/ (verb) = làm hỏng, làm yếu đi, làm kém hiệu quả
Ví dụ: Recent defeats have undermined soldiers’ morale = Những trận thua gần đây đã làm ảnh hưởng xấu đến tinh thần của binh lính.
▪ NATO = North Atlantic Treaty Organisation = Hiệp Ước Quân Sự Bắc Đại Tây Dương
▪ UNIVERSAL VALUES = những giá trị nhân bản, toàn cầu
Ví dụ: The right to happiness is a universal value = Quyền được hạnh phúc là một giá trị nhân bản.
▪ DEMOCRACY /dɪˈmɒkrəsi/ (noun) = sự dân chủ, nền dân chủ
Ví dụ: In a democracy, people can vote for whom they believe in = Ở một nền dân chủ, người dân có thể bầu cử cho người họ tin tưởng.
▪ HUMAN RIGHTS = nhân quyền
Ví dụ: Freedom of speech is a basic human right = Tự do ngôn luận là một nhân quyền căn bản.
▪ APPROVAL RATING = tỉ lệ ủng hộ (chỉ dùng với chính trị gia/tổng thống)
deep noun 在 Triple O's - Facebook 的美食出口停車場
Thalassophile (noun): a person with a deep love for the ocean. We support healthy fishing by using Ocean Wise Life Pacific Cod in our Crispy Fish Burger! ... <看更多>
deep noun 在 Adjective Deep - Pinterest 的美食出口停車場
Adjectives and Nouns! Big list of adjective noun combinations in English with examples. Learn these adjective + noun collocations to hep your English sound ... ... <看更多>